Mô tả
THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ | |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Indonesia |
2 | Bảo hành | 3 năm |
3 | Công suất làm lạnh. | 9000 BTU |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m² |
5 | Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
6 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
7 | Công nghệ Inverter | Inverter |
8 | Loại máy | 1 chiều |
9 | Tiêu thụ điện | 0.79 kW/h |
10 | Tiện ích | Gió 3D( lên xuống trái phải tự động), Phát ion lọc không khí, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh |
11 | Công nghệ tiết kiệm điện | Chỉ có Inverter |
12 | Kháng khuẩn khử mùi | Tạo ion lọc không khí |
13 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
14 | Chế độ gió | Điều khiển lên xuống, trái phải tự động |
15 | Kích thước cục lạnh | Dài 69.8 cm – Cao 25.5 cm – Dày 19 cm |
16 | Trọng lượng cục lạnh | 8 kg |
17 | Kích thước cục nóng | Dài 60 cm – Cao 50 cm – Dày 23.2 cm |
18 | Trọng lượng cục nóng | 25 kg |
19 | Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
20 | Loại Gas sử dụng | R-32 |
21 | Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m |
22 | Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 10 m |
23 | Năm ra mắt | 2019 |
Lưu ý : Hình ảnh và thông số chỉ mang tính chất tham khảo, có thể bị thay đổi từ nhà sản xuất mà không báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận hàng.