Mô tả
THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ | |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Indonesia |
2 | Bảo hành | 3 năm |
3 | Công suất làm lạnh. | 12000 BTU |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 12000 BTU – Từ 15 – 20 m² |
5 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
6 | Công nghệ Inverter | Inverter |
7 | Loại máy | 1 chiều |
8 | Nhãn năng lượng | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.65) |
9 | Tiện ích | Gentle Wind, Đảo gió đa chiều tạo luồng không khí lạnh lan tỏa nhanh khắp phòng, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |
10 | Công nghệ tiết kiệm điện | Eco |
11 | Kháng khuẩn khử mùi | Lưới lọc bụi bẩn Easy Filter |
12 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
13 | Chế độ gió | Điều khiển lên xuống, trái phải tự động |
14 | Kích thước cục lạnh | Dài: 79 cm – Cao: 27.5 cm – Rộng 19.2 cm |
15 | Trọng lượng cục lạnh | 8.5 kg |
16 | Kích thước cục nóng | Dài: 78.7 cm – Cao: 29 cm – Rộng 49.8 cm |
17 | Trọng lượng cục nóng | 21 kg |
18 | Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
19 | Loại Gas sử dụng | R-32 |
20 | Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m |
21 | Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 10 m |
22 | Năm ra mắt | 2021 |
Lưu ý : Hình ảnh và thông số chỉ mang tính chất tham khảo, có thể bị thay đổi từ nhà sản xuất mà không báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận hàng.