Mô tả
THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ | |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Indonesia |
2 | Bảo hành | 3 năm |
3 | Công suất làm lạnh. | 11940 BTU |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 12000 BTU – Từ 15 – 20 m² |
5 | Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
6 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
7 | Công nghệ Inverter | Inverter |
8 | Loại máy | 1 chiều |
9 | Tiêu thụ điện | 1.22 kW/h |
10 | Nhãn năng lượng | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.52) |
11 | Tiện ích | Gió 3D( lên xuống trái phải tự động), Phát ion lọc không khí, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh |
12 | Công nghệ tiết kiệm điện | Chỉ có Inverter |
13 | Kháng khuẩn khử mùi | Tạo ion lọc không khí |
14 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
15 | Chế độ gió | Điều khiển trái phải tự động |
16 | Kích thước cục lạnh | Dài 77.7 cm – Cao 25 cm – Dày 20.5 cm |
17 | Trọng lượng cục lạnh | 8 kg |
18 | Kích thước cục nóng | Dài 78 cm – Cao 55.5 cm – Dày 27 cm |
19 | Trọng lượng cục nóng | 25 kg |
20 | Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
21 | Loại Gas sử dụng | R-32 |
22 | Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m |
23 | Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 10 m |
24 | Năm ra mắt | 2019 |
Lưu ý : Hình ảnh và thông số chỉ mang tính chất tham khảo, có thể bị thay đổi từ nhà sản xuất mà không báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận hàng.