Mô tả
THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ | |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Malaysia |
2 | Bảo hành | 12 tháng |
3 | Công suất làm lạnh. | 12000 BTU |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 12000 BTU – Từ 15 – 20 m² |
5 | Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
6 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 |
7 | Công nghệ Inverter | Không Inverter |
8 | Loại máy | 1 chiều |
9 | Tiêu thụ điện | 1 kW/h |
10 | Nhãn năng lượng | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.52) |
11 | Tiện ích | Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy |
12 | Kháng khuẩn khử mùi | Nanoe-G |
13 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Powerful |
14 | Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
15 | Kích thước cục lạnh | Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm |
16 | Trọng lượng cục lạnh | 8 kg |
17 | Kích thước cục nóng | Dài 87 cm – Cao 54.2 cm – Dày 32.5 cm |
18 | Trọng lượng cục nóng | 27 kg |
19 | Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
20 | Loại Gas sử dụng | R-32 |
21 | Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m |
22 | Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 15 m |
23 | Năm ra mắt | 2020 |