Giảm giá!

Điều hòa Mitsubishi Heavy 24000 BTU 1 chiều SRK/SRC25CSS-S5 (SRK/SRC 25CSS-S5) gas R-410A

23.900.000 ₫ 14.645.000 ₫

Tính Năng Điều hòa treo tường Mitsubishi SRK/SRC25CSS-S5 25.000BTU

CHỨC NĂNG KHÁC
ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG
Chức năng tự khởi động

Trong các trường hợp nguồn điện bị ngắt đột ngột máy sẽ tự động kích hoạt lại khi có điện và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn bị ngắt.

Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố

Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi.( Vui lòng liên lạc với TRẠM BẢO HÀNH tại địa phương để được kiểm tra và sửa chữa).

ION 24 giờ

Phần thân máy được phủ một lớp sơn đặc biệt có khả năng phóng thích ion âm khử mùi. Ngay cả khi máy không hoạt động bộ phận này cũng sản sinh ra một lượng ion âm đáng kể, như được đắm mình trong thác nước, dòng suối, rừng nguyên sinh, bạn có thể tận hưởng chúng mà không phải lo chi phí điện phát sinh.

Nút nhấn dạ quang

Bộ điều khiển từ từ xa với nút bấm dạ quang tự phát sáng tiện lợi cho người sử dụng trong phòng tối.

CHỨC NĂNG LỌC KHUẨN
Bộ lọc khử mùi solar

Giúp ngăn chặn các hôi khó chịu như thuốc lá, tất chân, mùi tanh, mùi ẩm… kết hợp cùng miếng lọc khử mùi để tiêu diệt mùi hôi một cách hiệu quả, mang đến không khí trong lành và tươi mát.

Bộ lọc khuẩn Enzyme

Enzyme dùng trong bộ lọc này là loại enzyme tính kiềm tự nhiên sẽ tấn công vào giáp bào của khuẩn trùng tại ô bẫy vi sinh trên bộ lọc và tiêu diệt chúng.

Hoạt động tự làm sạch

Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh khô trong vòng 2 giờ, dàn lạnh được làm khô và hạn chế nấm mốc.

Lồng quạt chống khuẩn

Lồng quạt đã được xử lý kháng khuẩn, hạn chế nấm mốc và mầm bệnh tạo môi trường sạch và an toàn.Chức năng này sẽ ngăn chặn nấm mốc và mùi hôi v.v… tồn tại và phát triển khi hệ thống máy ngừng hoạt động.

CHỨC NĂNG TIỆN NGHI
Cài đặt theo vị trí lắp đặt

Bạn có thể điều chỉnh hướng gió thổi trái/phải bằng bộ điều khiển từ xa tùy theo vị trí lắp đặt của máy.

Chế độ khử ẩm

Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.

Chế độ làm lạnh nhanh

Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.

Chế độ ngủ

Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng.

Chế độ tự động

Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.

Chế độ định giờ tắt máy

Máy sẽ tự động tắt theo giờ đã được cài đặt.

Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h

Bằng cách kết hợp 2 bộ định giờ bật/tắt máy, bạn có thể cài đặt cho cả 2 thời điểm vận hành trong 1 ngày. Với một lần cài đặt bộ đinh giờ sẽ bật hoặc tắt hệ thống ở một thời gian xác định lặp đi lặp lại hàng ngày.

Chức năng khởi động tiện nghi

Trong hoạt động ON-TIMER, máy có thể khởi động sớm so với giờ cài đặt nhằm giúp nhiệt độ phòng đạt theo mong muốn khi bắt đầu sử dụng.

CHỨC NĂNG TIẾT KIỆM ĐIỆN
Chế độ tiết kiệm điện

Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm.

CHỨC NĂNG ĐẢO GIÓ
Chế độ nhớ vị trí cánh đảo

Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.

Chế độ đảo gió tự động

Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.

Công nghệ JET

Công nghệ máy bay được sử dụng để thiết kế thành phần của hệ thống điều hòa không khí.

Góc đảo cánh Lên/Xuống

Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn.

Lưu lượng gió thổi xa

Nguyên lý đặc biệt Jet Flow tạo ra dòng khí có lưu lượng lớn, thổi xa với công công suất tiêu thụ diện năng tối thiểu.

ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG

Mô tả

ĐIỀU HÒA TREO TƯỜNG
THÔNG TIN KỸ THUẬT SRK25CSS-S5
Kiểu máy / Hạng mụcDàn lạnhSRK19CSS-S5SRK25CSS-S5
Dàn nóngSRC19CSS-S5SRC25CSS-S5
Nguồn điện1 Pha, 220/240V, 50Hz
Công suất lạnhkW5.407.40
BTU/h18,42525,249
Công suất tiêu thụ điệnkW1.462.065
CSPF4.1344.119
Dòng điệnA6.99.8
Kích thước ngoàiDàn lạnhmm339 x 1197 x 262339 x 1197 x 262
(Cao x Rộng x Sâu)Dàn nóngmm640 x 850 (+65) x 290750 x 880(+88) x 340
Trọng lượng tịnhDàn lạnhkg1616
Trọng lượng tịnhDàn nóngkg4457
Lưu lượng gióDàn lạnhm3/min1622
Lưu lượng gióDàn nóngm3/min3860
Môi chất lạnhR410A
Kích cỡ đường ốngĐường lỏngmmᶲ 6.35 (1/4”)ᶲ 6.35 (1/4”)
Đường gasmmᶲ 15.88 (5/8”)ᶲ 15.88 (5/8”)
Dây điện kết nối2.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất)
Phương pháp nối dâyKiểu kết nối bằng trạm (siết vít)