Mô tả
THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ | |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Malaysia |
2 | Bảo hành | 12 tháng |
3 | Công suất làm lạnh. | 9040 BTU |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 9000 BTU – Phòng < 15 m² |
5 | Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
6 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 |
7 | Công nghệ Inverter | Inverter |
8 | Loại máy | 1 chiều |
9 | Tiêu thụ điện | 0.8 kW/h |
10 | Nhãn năng lượng | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.70) |
11 | Tiện ích | Phát ion lọc không khí, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì |
12 | Công nghệ tiết kiệm điện | ECO tích hợp A.I |
13 | Kháng khuẩn khử mùi | Nanoe-G |
14 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Powerful |
15 | Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
16 | Kích thước cục lạnh | Dài 77.9 cm – Cao 29 cm – Dày 20.9 cm |
17 | Trọng lượng cục lạnh | 8 kg |
18 | Kích thước cục nóng | Dài 74.3 cm – Cao 51.1 cm – Dày 26 cm |
19 | Trọng lượng cục nóng | 19 kg |
20 | Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
21 | Loại Gas sử dụng | R-32 |
22 | Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m |
23 | Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 15 m |
24 | Năm ra mắt | 2020 |