Mô tả
THUỘC TÍNH | GIÁ TRỊ | |
---|---|---|
1 | Xuất xứ | Indonesia |
2 | Bảo hành | 3 năm |
3 | Công suất làm lạnh. | 22000 BTU |
4 | Công suất làm lạnh | ≤ 24000 BTU – Từ 30 – 40 m² |
5 | Công suất sưởi ấm | Không có sưởi ấm |
6 | Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
7 | Công nghệ Inverter | Inverter |
8 | Loại máy | 1 chiều |
9 | Tiêu thụ điện | 2.26 kW/h |
10 | Tiện ích | Gió 3D( lên xuống trái phải tự động), Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng hút ẩm,Hẹn giờ bật tắt máy, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm) |
11 | Công nghệ tiết kiệm điện | Chỉ có Inverter |
12 | Kháng khuẩn khử mùi | Tấm vi lọc bụi |
13 | Công nghệ làm lạnh nhanh | Turbo |
14 | Chế độ gió | Điều khiển trái phải tự động |
15 | Kích thước cục lạnh | Dài 101 cm – Cao 31.5 cm – Dày 22 cm |
16 | Trọng lượng cục lạnh | 13 kg |
17 | Kích thước cục nóng | Dài 84.5 cm – Cao 60 cm – Dày 29 cm |
18 | Trọng lượng cục nóng | 33 kg |
19 | Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
20 | Loại Gas sử dụng | R-32 |
21 | Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m |
22 | Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh | 5 m |
23 | Năm ra mắt | 2019 |
Lưu ý : Hình ảnh và thông số chỉ mang tính chất tham khảo, có thể bị thay đổi từ nhà sản xuất mà không báo trước. Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi nhận hàng.